Có 2 kết quả:

慈善抽奖 cí shàn chōu jiǎng ㄘˊ ㄕㄢˋ ㄔㄡ ㄐㄧㄤˇ慈善抽獎 cí shàn chōu jiǎng ㄘˊ ㄕㄢˋ ㄔㄡ ㄐㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a raffle (for charity)

Từ điển Trung-Anh

a raffle (for charity)